Trình độ tiếng Nhật N4 tìm được việc không

Nhiều người học tiếng Nhật khi đạt N4 thường băn khoăn trình độ tiếng Nhật N4 tìm được việc không trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng cao. Đây là cấp độ không quá cao nhưng vẫn chiếm tỷ lệ lớn trong số người học tiếng Nhật. Vậy cơ hội nghề nghiệp thực tế cho người có N4 ra sao, và nên bắt đầu từ đâu?

Trình độ tiếng Nhật N4 tìm được việc không

Trình độ N4 thuộc cấp độ sơ trung của kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT, cho thấy người học có thể hiểu các đoạn hội thoại đơn giản, đọc được văn bản ngắn thường gặp trong đời sống hằng ngày. Đây là một trong những trình độ phổ biến nhất đối với người Việt học tiếng Nhật, đặc biệt là những người chuẩn bị sang Nhật làm việc hoặc mới bắt đầu tiếp cận môi trường Nhật Bản.

Xét về khả năng xin việc, người có N4 vẫn có cơ hội nhất định nếu lựa chọn đúng ngành nghề và chấp nhận khởi điểm từ những công việc phổ thông. Dù chưa đủ để làm việc văn phòng hoặc công việc yêu cầu giao tiếp cao, N4 vẫn là mức nền tảng giúp ứng viên tiếp cận các vị trí cần sự kiên trì và chịu khó. Câu trả lời cho việc trình độ tiếng Nhật N4 tìm được việc không là hoàn toàn có, nếu người học biết tận dụng năng lực hiện tại đúng cách và tiếp tục phát triển.

Người có tiếng Nhật N4 làm được công việc gì

Người có trình độ N4 có thể đảm nhận nhiều công việc không đòi hỏi giao tiếp phức tạp hoặc sử dụng từ vựng chuyên môn sâu. Tại Nhật, các vị trí trong nhà máy như đóng gói, chế biến thực phẩm, lắp ráp linh kiện hoặc kiểm tra chất lượng sản phẩm là những lựa chọn phổ biến dành cho lao động N4.

Tại Việt Nam, người học N4 có thể tìm việc trong các doanh nghiệp Nhật Bản với vai trò trợ lý sản xuất, hỗ trợ kho vận hoặc nhân viên nội bộ nếu môi trường không yêu cầu giao tiếp trực tiếp với khách hàng. Một số công việc dịch vụ đơn giản như bán hàng, phục vụ trong nhà hàng Nhật cũng có thể chấp nhận ứng viên N4 nếu có thái độ tốt và sẵn sàng học hỏi thêm trong công việc.

Các ngành phù hợp với người có tiếng Nhật N4

Người có trình độ N4 phù hợp nhất với các ngành không yêu cầu sử dụng tiếng Nhật ở mức cao mà chú trọng kỹ năng tay nghề và sự ổn định. Ngành sản xuất – chế biến – đóng gói tại nhà máy là lựa chọn hàng đầu cho lao động kỹ năng phổ thông.

Ngành điều dưỡng, chăm sóc người già cũng tiếp nhận ứng viên N4 nếu đi theo diện được đào tạo thêm tại Nhật. Ngoài ra, lĩnh vực kho vận, hậu cần, kiểm tra sản phẩm và đóng thùng hàng cũng phù hợp với khả năng ngôn ngữ cơ bản. Trong một số trường hợp, ngành dịch vụ như nhà hàng, siêu thị, khách sạn nhỏ có thể tuyển người có N4 nếu có thái độ cầu tiến và khả năng phản xạ giao tiếp cơ bản.

Lý do doanh nghiệp vẫn tuyển người có trình độ N4

Mặc dù N4 là trình độ chưa cao, nhiều doanh nghiệp Nhật vẫn sẵn sàng tiếp nhận ứng viên ở cấp độ này. Lý do đầu tiên là do tình trạng thiếu hụt nhân lực trong các ngành sản xuất, dịch vụ hoặc chăm sóc – những lĩnh vực vốn không yêu cầu năng lực tiếng Nhật cao mà chú trọng đến tính ổn định, siêng năng và khả năng gắn bó lâu dài.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp Nhật thường đánh giá rất cao thái độ làm việc, sự chịu khó và tinh thần học hỏi. Vì vậy, nếu người lao động thể hiện được ý chí cầu tiến, cam kết học nâng cao tiếng Nhật hoặc kỹ năng nghề sau khi vào làm, họ vẫn có thể được tuyển chọn ngay cả khi chỉ mới đạt N4.

Ngoài ra, một số công ty có chương trình đào tạo nội bộ hoặc hỗ trợ người lao động nâng cao trình độ trong quá trình làm việc. Điều này cho thấy họ sẵn sàng đầu tư cho người có nền tảng cơ bản, thay vì chỉ tuyển người giỏi sẵn nhưng thiếu cam kết lâu dài. Do đó, trình độ tiếng Nhật N4 tìm được việc không không chỉ là câu hỏi về kỹ năng, mà còn là bài toán về tiềm năng phát triển và thái độ của chính ứng viên.

Cách tăng cơ hội xin việc khi chỉ mới N4

Dù trình độ N4 chỉ ở mức cơ bản, người học vẫn có thể chủ động tăng cơ hội xin việc bằng một số chiến lược thông minh. Trước hết, cần xây dựng lộ trình nâng cao năng lực ngôn ngữ, đặc biệt là luyện tập giao tiếp thực tế và từng bước hướng tới chứng chỉ N3. Khả năng sử dụng tiếng Nhật linh hoạt trong môi trường làm việc luôn là yếu tố tạo lợi thế.

Bên cạnh đó, người học nên song song trang bị thêm kỹ năng nghề phù hợp với định hướng công việc. Ví dụ: nếu chọn ngành điều dưỡng, nên học trước kiến thức chuyên môn hoặc chứng chỉ cơ bản; nếu định hướng ngành sản xuất, nên tìm hiểu quy trình và kỹ năng liên quan như đọc ký hiệu, sử dụng công cụ, an toàn lao động.

Ngoài ra, việc viết CV rõ ràng, trình bày kinh nghiệm thực tế, thể hiện tinh thần học hỏi trong buổi phỏng vấn cũng giúp nhà tuyển dụng đánh giá cao. Đôi khi, chính sự kiên định và thái độ cầu tiến sẽ tạo ra sự khác biệt, giúp ứng viên vượt qua giới hạn của bằng cấp. Vậy nên, dù trình độ tiếng Nhật N4 tìm được việc không, câu trả lời sẽ tích cực nếu bạn biết chủ động hoàn thiện bản thân.

So sánh cơ hội việc làm giữa các cấp độ JLPT

Khi so sánh cơ hội việc làm giữa các cấp độ JLPT, sự khác biệt rõ rệt nhất nằm ở phạm vi lựa chọn công việc, yêu cầu giao tiếp và mức thu nhập. Người có N5/N4 thường chỉ phù hợp với các vị trí phổ thông, lặp lại và ít tiếp xúc khách hàng. Trong khi đó, từ trình độ N3 trở lên, ứng viên có thể tiếp cận các vị trí hành chính, văn phòng, chăm sóc khách hàng hoặc biên phiên dịch cơ bản.

N3 được xem là “ngưỡng thay đổi” quan trọng trong mắt nhà tuyển dụng vì đây là cấp độ cho phép giao tiếp độc lập, đọc hiểu tài liệu công việc và nắm bắt quy trình sản xuất. N2 và N1 thậm chí còn mở ra cơ hội làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn sâu như kế toán, nhân sự, kỹ thuật, xuất nhập khẩu hoặc quản lý sản xuất.

Tuy nhiên, N4 vẫn là nền tảng cần thiết để người học có thể từng bước phát triển lên các cấp độ cao hơn. Điều quan trọng là người học không dừng lại ở N4 mà cần đặt mục tiêu xa hơn. Nhờ vậy, trình độ tiếng Nhật N4 tìm được việc không sẽ không chỉ là câu hỏi hiện tại, mà còn là động lực cho hành trình phát triển sự nghiệp.

Câu hỏi thường gặp về trình độ N4

Mất bao lâu để học từ N4 lên N3?
Thông thường, người học cần khoảng 6–9 tháng nếu ôn tập đều đặn 2–3 giờ mỗi ngày. Nếu đã có nền tảng chắc ở N4, thời gian có thể rút ngắn.

N4 có thể xin visa kỹ năng đặc định không?
Không. Để xin visa kỹ năng đặc định (Tokutei Gino), ứng viên bắt buộc phải có trình độ tiếng Nhật từ N4 trở lên vượt qua kỳ thi kỹ năng ngành nghề tương ứng.

Mức lương của người có N4 là bao nhiêu?
Tại Nhật, mức lương cơ bản dao động khoảng 150.000–180.000 yên/tháng, tùy ngành. Tại Việt Nam, lương khởi điểm cho người có N4 thường từ 7–9 triệu đồng/tháng, nếu làm cho công ty Nhật.

Việc đạt N4 không đồng nghĩa với giới hạn cơ hội. Ngược lại, trình độ tiếng Nhật N4 tìm được việc không còn phụ thuộc vào thái độ, kỹ năng bổ trợ và định hướng phát triển cá nhân. Với sự chủ động học hỏi, người có N4 hoàn toàn có thể tìm được công việc phù hợp và mở rộng lộ trình nghề nghiệp trong tương lai. Cánh cửa việc làm sẽ luôn rộng mở cho người biết tiến lên từng bước.

Nhân Trí

Có bằng JLPT thì nên xin việc gì

Chinh phục các cấp độ tiếng Nhật không chỉ là hành trình học ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều hướng đi trong sự nghiệp. Có bằng JLPT thì nên xin việc gì để tận dụng tối đa năng lực này là câu hỏi thường gặp của nhiều người học. Câu trả lời phụ thuộc vào cấp độ, mục tiêu cá nhân và môi trường làm việc mong muốn.

Có bằng JLPT thì nên xin việc gì tại Việt Nam?

Tại Việt Nam, bằng JLPT là một lợi thế rõ rệt khi ứng tuyển vào các vị trí liên quan đến giao tiếp, biên – phiên dịch hoặc hỗ trợ đối tác Nhật Bản. Với nhu cầu hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật ngày càng tăng, doanh nghiệp rất chú trọng đến ứng viên sở hữu trình độ tiếng Nhật rõ ràng thông qua kỳ thi JLPT.

Các vị trí phổ biến bao gồm: nhân viên văn phòng hỗ trợ khách hàng Nhật, nhân viên hành chính – tổng vụ trong công ty Nhật, giáo viên tiếng Nhật tại trung tâm ngoại ngữ, hoặc biên – phiên dịch cho dự án kỹ thuật. Cấp độ N3 thường là yêu cầu tối thiểu cho các vị trí liên quan đến giao tiếp thường nhật, trong khi N2 trở lên được ưu tiên cho vai trò có tính chuyên môn cao hoặc vị trí trung gian quản lý.

Thu nhập tại thị trường Việt Nam có sự chênh lệch đáng kể tùy vào cấp độ JLPT và lĩnh vực làm việc. Ví dụ, một ứng viên có N3 và kỹ năng hành chính có thể nhận mức lương từ 9–12 triệu đồng/tháng, trong khi người đạt N2, N1 có thể được đề nghị mức lương 15–25 triệu đồng hoặc hơn nếu đi kèm kinh nghiệm làm việc thực tế. Bằng JLPT không chỉ là chứng nhận ngôn ngữ mà còn là dấu hiệu cho thấy mức độ sẵn sàng làm việc với đối tác Nhật.

Có bằng JLPT thì nên xin việc gì tại Nhật Bản?

Đối với những người có định hướng làm việc trực tiếp tại Nhật, bằng JLPT không chỉ là một lợi thế mà còn là điều kiện bắt buộc trong nhiều trường hợp. Tại Nhật, JLPT thường được yêu cầu khi xin visa lao động diện kỹ thuật viên, kỹ năng đặc định hoặc giáo viên tiếng Việt cho người Nhật.

Cụ thể, người có bằng JLPT từ N4–N3 thường có thể ứng tuyển vào các công việc yêu cầu tiếng Nhật cơ bản đến trung bình như dịch vụ khách hàng, hỗ trợ sản xuất, điều dưỡng hoặc nhà hàng. Cấp độ N2 thường là tiêu chuẩn cho các công việc văn phòng, công nghệ thông tin, kỹ sư hoặc quản lý nhóm người Việt tại nhà máy. Với N1, người lao động có thể cạnh tranh ở vị trí đàm phán, làm việc độc lập với khách hàng Nhật, hoặc các công việc yêu cầu xử lý tài liệu phức tạp bằng tiếng Nhật.

Ngoài năng lực ngôn ngữ, mức độ JLPT còn ảnh hưởng đến thu nhập, khả năng xin visa lâu dài và cơ hội chuyển việc trong nội địa Nhật. Do đó, nhiều người lao động Việt Nam thường chọn đầu tư học JLPT trước khi nộp đơn xin việc hoặc chuyển đổi ngành nghề tại Nhật.

So sánh cơ hội việc làm giữa các cấp độ JLPT (N5 → N1)

Việc lựa chọn công việc phù hợp phần lớn phụ thuộc vào cấp độ JLPT bạn đang sở hữu. Mỗi cấp độ từ N5 đến N1 đều mở ra những cơ hội khác nhau, nhưng mức độ cạnh tranh và yêu cầu kỹ năng bổ sung cũng tăng dần theo trình độ.

Với N5 hoặc N4, cơ hội việc làm tương đối hạn chế, chủ yếu ở lĩnh vực lao động phổ thông hoặc làm việc tại môi trường sử dụng tiếng Nhật đơn giản. N3 được xem là cấp độ “vào nghề”, cho phép tiếp cận nhiều công việc ổn định và yêu cầu giao tiếp thường xuyên. N2 là cấp độ mà nhiều doanh nghiệp Nhật coi là tiêu chuẩn tuyển dụng cho vị trí chính thức, trong khi N1 là điểm mốc cho những ai muốn làm việc lâu dài, giao tiếp thành thạo và ứng tuyển vai trò quan trọng như quản lý hoặc chuyên gia.

Bên cạnh đó, sự khác biệt giữa N2 và N1 không chỉ nằm ở mức độ ngôn ngữ mà còn phản ánh sự cam kết học tập và khả năng sử dụng tiếng Nhật linh hoạt trong thực tế. Vì vậy, người đạt N1 thường được kỳ vọng cao hơn về tư duy độc lập, giao tiếp chiến lược và xử lý công việc không cần phiên dịch hỗ trợ.

Ngành nghề ưu tiên ứng viên có bằng JLPT

Rất nhiều ngành nghề đánh giá cao hoặc ưu tiên tuyển dụng ứng viên có bằng JLPT, đặc biệt là các lĩnh vực có liên quan đến giao tiếp, xử lý hồ sơ, làm việc với khách hàng hoặc đối tác Nhật Bản. Tùy theo trình độ tiếng Nhật, ứng viên có thể ứng tuyển vào vị trí tương ứng trong các lĩnh vực chuyên môn hoặc hỗ trợ.

Các ngành tiêu biểu bao gồm: giáo dục và đào tạo tiếng Nhật, hành chính – tổng vụ trong công ty Nhật, công nghệ thông tin, sản xuất kỹ thuật, tài chính – kế toán cho công ty Nhật, chăm sóc khách hàng hoặc tiếp tân tại doanh nghiệp có vốn đầu tư Nhật. Ngoài ra, lĩnh vực y tế và điều dưỡng tại Nhật cũng đòi hỏi JLPT ở mức tối thiểu N4–N3, đi kèm khả năng giao tiếp thực tế.

Điểm chung của các ngành này là yêu cầu năng lực tiếng Nhật không chỉ để hiểu văn bản mà còn để tương tác trực tiếp với khách hàng, đồng nghiệp hoặc quản lý người Nhật. Đây là lý do tại sao các doanh nghiệp Nhật thường ưu tiên ứng viên đã có chứng chỉ JLPT, coi đó như một minh chứng cho sự nghiêm túc và khả năng thích nghi trong môi trường làm việc đặc thù.

Cách tận dụng bằng JLPT để nâng cao hồ sơ xin việc

Việc sở hữu bằng JLPT chỉ là bước đầu. Để tăng cơ hội trúng tuyển, ứng viên cần biết cách trình bày và tận dụng lợi thế này trong bộ hồ sơ xin việc. Điều quan trọng là biến bằng cấp thành công cụ thể hiện giá trị bản thân một cách thuyết phục.

Trước hết, nên đưa thông tin JLPT vào phần kỹ năng ngôn ngữ trên CV, ghi rõ cấp độ, năm đạt và mã số nếu có. Nếu bạn từng sử dụng tiếng Nhật trong môi trường làm việc, nên liệt kê các tình huống cụ thể: giao tiếp khách hàng, dịch tài liệu, hỗ trợ kỹ thuật, v.v. Điều này giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng ứng dụng thực tế, thay vì chỉ dừng lại ở lý thuyết.

Ngoài ra, nếu bạn đang có chứng chỉ JLPT ở mức N3 hoặc N2, hãy kết hợp với các kỹ năng khác như: tin học văn phòng, kế toán cơ bản, quản trị kinh doanh, kỹ thuật hoặc chăm sóc khách hàng. Sự kết hợp giữa ngôn ngữ và chuyên môn sẽ tạo nên một hồ sơ nổi bật hơn, đặc biệt trong môi trường đa nhiệm hoặc công việc có tính kết nối liên phòng ban.

Học thêm gì sau JLPT để tăng cơ hội việc làm?

Sau khi đạt được chứng chỉ JLPT, đặc biệt là từ N3 trở lên, người học nên tiếp tục mở rộng kỹ năng để tăng sức cạnh tranh trong thị trường việc làm. JLPT là bước đệm tốt, nhưng để phát triển lâu dài, bạn cần kết hợp thêm năng lực chuyên môn hoặc các chứng chỉ bổ trợ.

Một trong những định hướng nên cân nhắc là học các kỹ năng nghề cụ thể như thiết kế, lập trình, kế toán, logistics, hoặc kỹ thuật sản xuất. Các chứng chỉ như kỹ năng đặc định (Tokutei Gino), JFT-Basic hoặc BJT cũng là lựa chọn phù hợp nếu bạn dự định làm việc tại Nhật hoặc muốn nâng cao năng lực thực tế.

Ngoài kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm cũng là yếu tố quan trọng. Giao tiếp hiệu quả, xử lý tình huống, làm việc nhóm và tư duy phản biện sẽ giúp bạn phát triển nhanh hơn trong môi trường sử dụng tiếng Nhật. Một số người học còn chọn tham gia các khóa học thực tế hoặc chương trình thực tập tại doanh nghiệp Nhật để tích lũy kinh nghiệm và cải thiện khả năng phản xạ tiếng Nhật trong công việc.

Việc xác định rõ có bằng JLPT thì nên xin việc gì không chỉ giúp bạn tận dụng đúng năng lực, mà còn định hướng được con đường phát triển nghề nghiệp phù hợp trong dài hạn. Từ việc lựa chọn ngành, rèn luyện kỹ năng đến học thêm chuyên môn, mỗi bước đi cần sự chủ động và kiên trì. JLPT không phải là đích đến cuối cùng, mà là khởi đầu để bạn tiến xa hơn với tiếng Nhật trong tay.

Nhân Trí

Học tiếng Nhật xong làm được công việc gì

Học tiếng Nhật mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn, nhưng không ít người vẫn băn khoăn học tiếng Nhật xong làm được công việc gì để phù hợp với năng lực và định hướng cá nhân. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá lộ trình học, lựa chọn nghề nghiệp phổ biến và những kỹ năng cần có để tận dụng tối đa lợi thế ngôn ngữ Nhật trong thị trường lao động hiện nay.

Lộ trình học tiếng Nhật phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp

Việc xác định rõ mục tiêu nghề nghiệp sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình học tiếng Nhật hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Nếu bạn muốn sang Nhật theo diện lao động phổ thông hoặc kỹ năng đặc định, trình độ N5–N4 là đủ để đáp ứng các đơn hàng phổ biến. Với thời gian học khoảng 6–9 tháng, người học có thể giao tiếp cơ bản và làm việc trong môi trường sản xuất, nông nghiệp, xây dựng.

Trong khi đó, nếu bạn hướng đến làm việc tại công ty Nhật ở Việt Nam với vai trò văn phòng như trợ lý, hành chính, chăm sóc khách hàng, thì trình độ N3 là phù hợp. Đây là mức cho phép giao tiếp trôi chảy và xử lý công việc thường ngày.

Đối với những công việc yêu cầu chuyên môn cao như phiên dịch, giáo viên, kỹ sư hoặc làm việc lâu dài tại Nhật, bạn nên đạt trình độ N2 trở lên. Trình độ này thể hiện khả năng sử dụng tiếng Nhật thành thạo trong môi trường chuyên nghiệp, tạo lợi thế rõ rệt khi ứng tuyển. Xác định đúng lộ trình ngay từ đầu là bước quan trọng giúp bạn đạt được mục tiêu nghề nghiệp với hiệu quả cao nhất.

Các công việc phổ biến cho người biết tiếng Nhật

Người học tiếng Nhật có thể tiếp cận nhiều ngành nghề với nhu cầu tuyển dụng ổn định và mức đãi ngộ hấp dẫn. Một trong những công việc phổ biến nhất là biên – phiên dịch tiếng Nhật tại các doanh nghiệp Nhật Bản, công ty liên doanh hoặc trung tâm đào tạo. Vị trí này yêu cầu trình độ tiếng từ N2 trở lên và khả năng truyền đạt chính xác giữa hai ngôn ngữ.

Giáo viên tiếng Nhật cũng là lựa chọn phù hợp với những người có năng lực sư phạm và mong muốn giảng dạy. Công việc này thường yêu cầu trình độ N2 hoặc N1 và có thể làm việc tại trung tâm ngoại ngữ, trường phổ thông hoặc đại học.

Tại các doanh nghiệp Nhật hoạt động tại Việt Nam, vị trí nhân viên hành chính, chăm sóc khách hàng, thư ký, trợ lý giám đốc luôn ưu tiên ứng viên biết tiếng Nhật. Ngoài ra, kỹ sư cơ khí, kỹ sư IT, xây dựng, điện tử có trình độ chuyên môn kết hợp với năng lực tiếng Nhật sẽ có cơ hội làm việc trực tiếp với kỹ sư Nhật hoặc được cử sang công tác tại Nhật Bản.

Bên cạnh đó, chương trình thực tập sinh kỹ năng và kỹ năng đặc định đang là lựa chọn phổ biến cho người lao động trẻ muốn sang Nhật làm việc trong thời gian dài với chi phí thấp và cơ hội tích lũy thu nhập.

Mức lương và cơ hội việc làm tại Việt Nam & Nhật Bản

Mức lương dành cho người biết tiếng Nhật có sự khác biệt rõ rệt tùy theo trình độ ngôn ngữ, chuyên môn và nơi làm việc. Tại Việt Nam, những người có trình độ tiếng Nhật N3 thường nhận mức lương khởi điểm từ 9 đến 15 triệu đồng/tháng, trong khi người đạt N2 hoặc N1 có thể được trả từ 18 đến 30 triệu đồng, đặc biệt ở các vị trí như phiên dịch, kỹ sư hoặc quản lý dự án.

Tại Nhật Bản, mức lương cơ bản cho thực tập sinh kỹ năng dao động từ 140.000 đến 180.000 yên/tháng, tùy theo ngành nghề và khu vực. Đối với lao động có trình độ cao và có visa kỹ năng đặc định hoặc visa kỹ sư, mức thu nhập có thể từ 200.000 yên/tháng trở lên, kèm theo nhiều chế độ đãi ngộ như bảo hiểm xã hội, hỗ trợ nhà ở và thưởng.

Cơ hội thăng tiến cũng rộng mở với người biết tiếng Nhật. Việc sở hữu chứng chỉ JLPT không chỉ là bằng chứng về năng lực ngôn ngữ, mà còn thể hiện sự cam kết và tính chuyên nghiệp. Kết hợp giữa tiếng Nhật và chuyên môn vững, ứng viên có thể phát triển sự nghiệp tại cả thị trường Việt Nam lẫn Nhật Bản trong thời gian dài.

Những ngành nghề không cần giỏi tiếng Nhật vẫn có thể làm

Không phải ai học tiếng Nhật cũng cần đạt đến trình độ cao để có thể làm việc. Thực tế, vẫn có nhiều công việc phù hợp với người chỉ đạt trình độ N5 hoặc N4, đặc biệt là các vị trí lao động phổ thông hoặc công việc có tính chất lặp lại, ít yêu cầu giao tiếp phức tạp.

Tại Nhật Bản, các ngành như nông nghiệp, chế biến thực phẩm, vệ sinh công nghiệp, đóng gói hàng hóa, lắp ráp linh kiện thường không đòi hỏi khả năng tiếng Nhật cao. Người lao động chỉ cần nắm được một số câu lệnh cơ bản để thực hiện công việc và tuân thủ nội quy an toàn.

Với du học sinh, các công việc làm thêm như phục vụ nhà hàng, bán hàng tại siêu thị, dọn phòng khách sạn cũng không yêu cầu trình độ ngôn ngữ quá cao. Thái độ tích cực, chăm chỉ và khả năng thích nghi mới là yếu tố quan trọng hơn trong mắt nhà tuyển dụng.

Tại Việt Nam, một số công ty Nhật cũng tuyển dụng công nhân kỹ thuật hoặc nhân viên sản xuất không cần giỏi tiếng Nhật, nhưng ưu tiên người có thể hiểu các hướng dẫn đơn giản. Điều này cho thấy, kể cả khi chưa giỏi tiếng, người học vẫn có cơ hội tìm việc phù hợp với năng lực hiện tại.

Kỹ năng bổ trợ giúp tăng cơ hội việc làm khi biết tiếng Nhật

Bên cạnh năng lực tiếng Nhật, người lao động cần trang bị thêm các kỹ năng bổ trợ để nâng cao cơ hội trúng tuyển và phát triển nghề nghiệp lâu dài. Trước hết, tin học văn phòng là kỹ năng thiết yếu trong hầu hết các công việc. Thành thạo Excel, Word, Gmail và phần mềm quản lý cơ bản giúp bạn xử lý công việc hiệu quả, đặc biệt ở các vị trí văn phòng hoặc hành chính.

Kỹ năng mềm cũng đóng vai trò quan trọng, nhất là khi làm việc trong môi trường Nhật Bản vốn đề cao sự chuẩn mực và phối hợp nhóm. Khả năng giao tiếp lịch sự, lắng nghe, trình bày rõ ràng và làm việc nhóm hiệu quả sẽ tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. Đối với các vị trí quản lý, kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy logic và quản lý thời gian cũng là điểm cộng lớn.

Ngoài ra, kỹ năng nghề chuyên môn là yếu tố then chốt nếu bạn muốn phát triển ở các ngành như kỹ thuật, IT, kế toán, xuất nhập khẩu, thiết kế hoặc giáo dục. Khi tiếng Nhật kết hợp cùng chuyên môn vững, bạn không chỉ dễ dàng xin việc mà còn có cơ hội được thăng chức, chuyển công tác sang Nhật Bản hoặc tham gia các dự án quy mô lớn.

Cách chọn công việc phù hợp với trình độ tiếng Nhật thực tế

Việc lựa chọn công việc phù hợp với trình độ tiếng Nhật không chỉ giúp bạn phát huy tốt năng lực hiện có mà còn tránh được áp lực khi phải đảm nhận nhiệm vụ vượt quá khả năng. Trước tiên, bạn cần đọc kỹ phần mô tả công việc trong tin tuyển dụng để xác định rõ nhà tuyển dụng yêu cầu khả năng đọc hiểu, viết email, hay giao tiếp trực tiếp bằng tiếng Nhật ở mức độ nào.

Nhiều công việc ghi yêu cầu N3 nhưng thực tế chỉ cần đọc hiểu tài liệu kỹ thuật đơn giản. Ngược lại, có vị trí yêu cầu ứng viên giao tiếp thường xuyên với người Nhật, xử lý hồ sơ, đối ứng khách hàng, dù chỉ ghi “ưu tiên biết tiếng Nhật”. Việc đánh giá sai có thể khiến bạn chọn nhầm vị trí quá sức hoặc bỏ lỡ cơ hội phù hợp.

Bạn cũng nên chủ động kiểm tra năng lực của mình thông qua các bài thi thử JLPT, phỏng vấn giả định hoặc nhận phản hồi từ những người có kinh nghiệm. Khi hiểu rõ mình đang ở đâu và công việc cần gì, bạn sẽ dễ dàng chọn đúng hướng đi, tối ưu hóa cơ hội phát triển và duy trì sự ổn định trong công việc lâu dài.

Việc xác định rõ học tiếng Nhật xong làm được công việc gì sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình phù hợp và chủ động hơn trong sự nghiệp. Tùy theo trình độ tiếng Nhật và kỹ năng chuyên môn, bạn có thể lựa chọn nhiều ngành nghề khác nhau từ lao động phổ thông đến kỹ sư, văn phòng, phiên dịch. Kết hợp giữa năng lực ngôn ngữ, kỹ năng bổ trợ và sự hiểu biết về thị trường việc làm sẽ là chìa khóa giúp bạn phát triển bền vững tại Việt Nam hoặc Nhật Bản.

Nhân Trí

Sashimi là gì? Những điều thú vị về sashimi

Sashimi có lẽ không còn xa lạ với những người yêu thích ẩm thực Nhật Bản. Món ăn tươi ngon làm từ hải sản luôn mang sức hút mạnh mẽ với những ai có niềm đam mê với thực phẩm tươi sống. Trong bài viết dưới đây, ta hãy cùng tìm hiểu về món ăn sashimi và những điều thú vị xoay quanh món ăn này nhé.

Sashimi là gì?

Sashimi có nguồn gốc từ Nhật Bản, là món ăn gồm các loại cá được phục vụ sống và cắt lát mỏng, cùng một số loại hải sản tươi sống khác như hàu, trứng cá, mực…. Sashimi thường được dùng với nước tương, wasabi và gừng ngâm chua. Các loại cá thường dùng trong sashimi có thể kể đến như cá hồi, cá ngừ, cá bơn hay cá trích…

Từ sashimi trong tiếng Nhật có nghĩa là “xẻo thân”, thể hiện phương pháp chế biến truyền thống là cắt mỏng và lọc bỏ xương. Thái cá được xem là một nghệ thuật mà các đầu bếp phải mất nhiều năm để rèn luyện và hoàn thiện để những lát cá phục vụ đến khách hàng yêu cầu phải được xử lý bằng kỹ thuật cao để đảm bảo khách hàng được thưởng thức những lát cá ngon lành với hình thức đẹp mắt.

Phân biệt sashimi và sushi

Cùng phục vụ hải sản tươi sống, sashimi và sushi khiến nhiều người nhầm lẫn. Điểm khác biệt lớn nhất ở hai món ăn này đó là sashimi không phục vụ kèm cơm như sushi.

Sashimi có nguyên liệu chính là cá sống với gia vị, thường dùng nước tương cùng wasabi làm nước chấm, ăn kèm gừng chua. Yếu tố quan trọng nhất ở sashimi đó là độ tươi, chất lượng và trình độ cắt cá được thể hiện qua quá trình chế biến.

Trong khi đó, sushi cũng là một món ăn đến từ Nhật Bản, gồm cơm được chế biến theo cách đặt biệt kèm với một loại cá, hải sản tươi sống hoặc được nấu chín. Cơm thường được trộn cùng giấm và có thể cuộn cùng một số loại rau củ.

Hình thức phục vụ sashimi

Sashimi thường được phục vụ trên đĩa hoặc khay dài, với những lát hải sản cắt miếng vừa ăn được sắp xếp một cách hấp dẫn về mặt thị giác. Thông thường, ta sẽ dùng đũa để thưởng thức sashimi, gắp một miếng sashimi nhúng vào nước tương và wasabi trước khi thưởng thức. Vì sashimi là hải sản tươi sống, không qua chế biến nên nước tương, wasabi và các đồ ăn kèm như gừng ngâm có vị chua ngọt sẽ làm tăng thêm hương vị của món ăn.

Một số loại thực phẩm khác thường được phục vụ kèm sashimi như củ cải trắng thái sợi, lá tía tô, rong nho… Sashimi thường được phục vụ như một phần của bữa ăn gồm nhiều loại món ăn truyền thống khác của Nhật Bản, chẳng hạn như tempura, thịt nướng, sushi… Bên cạnh đó, sashimi là một món ăn đòi hỏi sự tinh tế và cầu kỳ, nên thực khách sẽ thưởng thức một cách chậm rãi, cảm nhận trọn vẹn từng miếng hải sản tươi sống, chất lượng.

Một số điều thú vị về sashimi

1.   Sashimi là một món ăn lành mạnh

Sashimi là một món ăn lành mạnh vì ít calo và chất béo. Ngoài ra, sashimi còn có nguồn protein dồi dào cùng axit béo omega-3 tốt cho sức khỏe. Axit béo omega 3 có lợi cho tim và não bộ, chúng giúp giảm cơ thể giảm viêm.

Sashimi cũng giàu vitamin và khoáng chất, bao gồm vitamin B12, selen và iot. Trong khi vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành tế bào hồng cầu, thì selen kích thích miễn dịch tế bào và iot cần thiết cho chức năng tuyến giáp.

2.   Sashimi có thể được dùng như món khai vị

Sashimi có thể được dùng làm món ăn khai vị trong bữa ăn truyền thống của Nhật Bản. Những lát hải sản mỏng được sắp xếp đẹp mắt tạo cảm giác ngon miệng và ấn tượng mạnh về thị giác. Những năm gần đây, sashimi cũng dần được ưa chuộng để làm món khai vị trong các nhà hàng phương Tây. Chúng được thiết kế để kích thích cảm giác thèm ăn và chuẩn bị cho các món chính.

3.   Cá ngừ và cá hồi là nguyên liệu thường thấy trong sashimi

Mặc dù có nhiều loại cá khác nhau được dùng làm sashimi, một số loại cá phổ biến nhất có thể kể đến như cá ngừ và cá hồi. Cá ngừ được ưa chuộng vì thịt có kết cấu chắc chắn và hương vị đậm đà, có nhiều loại như toro (mỡ) và akami (nạc). Còn cá hồi thì có thịt mềm, béo ngậy và hương vị thơm ngon khi dùng sống. Một số loại hải sản bạn có thể tìm thấy khi thưởng thức sashimi có thể kể đến như cá thu, cá hồng hay lươn, bạch tuộc, mực tôm…

Ngoài ra, thịt có thể được dùng làm sashimi. Thịt bò, thịt gà hay thịt cừu là những lựa chọn phổ biến. Thịt ngựa đôi khi cũng được dùng làm sashimi ở Nhật Bản. Sashimi thịt cũng được phục vụ kèm nước tương và wasabi như sashimi hải sản.

Người phụ thuộc tiếng Anh là gì? Thế nào là người phụ thuộc?

Người phụ thuộc là một trọng những khái niệm được nhiều người quan tâm khi đăng ký giảm trừ gia cảnh. Vậy người phụ thuộc là gì? Hãy cùng theo dõi qua bài viết dưới đây nhé.

Người phụ thuộc là gì? Người phụ thuộc trong tiếng Anh là gì?

Người phụ thuộc trong tiếng Anh là “dependent person”, là thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân mà một người khác có trách nhiệm về tài chính và chăm sóc, nên người phụ thuộc thường là người chưa đủ tuổi lao động, không có khả năng lao động hoặc không có nơi nương tựa, dẫn đến việc người nộp thuế phải trực tiếp nuôi dưỡng, chăm sóc.

Người phụ thuộc được chia thành những đối tượng sau:

  1. Con của người nộp thuế

Con của người nộp thuế bao gồm con đẻ, con nuôi hợp pháp, con ngoài giá thú, con riêng của vợ, con riêng của chồng:

  • Con dưới 18 tuổi (tính đủ theo tháng)
  • Con từ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật, không có khả năng lao động
  • Con đang theo học tại Việt Nam hoặc nước ngoài tại bậc học đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp, dạy nghề, kể cả con từ 18 tuổi trở lên đang học bậc học phổ thông (tính cả trong thời gian chờ kết quả thi đại học từ tháng 6 đến tháng 9 năm lớp 12) không có thu nhập hoặc có thu nhập bình quân tháng trong năm từ tất cả các nguồn thu nhập không vượt quá 1.000.000 đồng.
  • Vợ hoặc chồng của người nộp thuế

Với trường hợp này, người trong độ tuổi lao động phải đáp ứng đồng thời những điều kiện sau đây:

  • Bị khuyết tật, không có khả năng lao động.
  • Không có thu nhập hoặc có thu nhập bình quân tháng trong năm từ tất cả các nguồn thu nhập không vượt quá 01 triệu đồng.

Nếu là người ngoài độ tuổi lao động không có thu nhập hoặc thu nhập bình quân trong nằm từ tất cả các nguồn thu nhập hiện không vượt quá 1.000.000 đồng.

  • Cha đẻ, mẹ đẻ; cha vợ, mẹ vợ (hoặc cha chồng, mẹ chồng); cha dượng, mẹ kế; cha nuôi, mẹ nuôi hợp pháp của người nộp thuế

Nếu là người còn trong độ tuổi lao động phải đáp ứng đồng thời các điều kiện như sau:

  • Bị khuyết tật, không có khả năng lao động.
  • Không có thu nhập hoặc có thu nhập bình quân tháng trong năm từ tất cả các nguồn thu nhập không vượt quá 01 triệu đồng.

Còn nếu là người ngoài độ tuổi lao động phải không có thu nhập hoặc có thu nhập bình quân tháng trong năm từ tất cả các nguồn thu nhập không vượt quá 1.000.000 đồng.

  • Các cá nhân khác

Những đối tượng sau đây khi có đầy đủ các điều kiện thì có thể trở thành những người phụ thuộc và miễn trừ gia cảnh cho người phải đóng thuế thu nhập cá nhân:

  • Anh ruột, chị ruột, em ruột của người nộp thuế.
  • Ông nội, bà nội; ông ngoại, bà ngoại; cô ruột, dì ruột, cậu ruột, chú ruột, bác ruột của người nộp thuế.
  • Cháu ruột của người nộp thuế bao gồm: Con của anh ruột, chị ruột, em ruột.
  • Người phải trực tiếp nuôi dưỡng khác theo quy định của pháp luật.

Giảm trừ gia cảnh là gì?

Theo Khoản 1 Điều 19 Luật Thuế thu nhập cá nhân năm 2007, giảm trừ gia cảnh được giải thích như sau: “Giảm trừ gia cảnh là số tiền được trừ vào thu nhập chịu thuế trước khi tính thuế đối với thu nhập từ kinh doanh, tiền lương, tiền công của đối tượng nộp thuế là cá nhân cư trú.”

Giảm trừ gia cảnh có thể hiểu là một khoản giảm trừ trên thu nhập chịu thuế, giúp giảm số thuế mà cá nhân phải đóng. Nhà nước áp dụng giảm trừ gia cảnh cho những người có thu nhập cao vượt ngưỡng nhất định, trong một số trường hợp cụ thể.

Hai đối tượng sau được áp dụng giảm trừ gia cảnh:

  • Giảm trừ gia cảnh cho bản thân người đóng thuế thu nhập cá nhân
  • Giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc

Mức giảm trừ gia cảnh

Mức giảm trừ gia cảnh năm 2024 được áp dụng thực hiện theo Nghị quyết số 954/2020/UBTVQH14. Cụ thể, giảm trừ gia cảnh bao gồm hai phần:

  1. Giảm trừ cho bản thân người nộp thuế: Mức giảm trừ hiện nay là 11 triệu đồng/tháng tương ứng 132 triệu đồng/năm.
  2. Giảm trừ cho người phụ thuộc: Mỗi người phụ thuộc được giảm trừ 4,4 triệu đồng/tháng và chỉ được tính giảm trừ một lần vào một đối tượng nộp thuế.

Cách tính giảm trừ gia cảnh

Hiện nay, tại Việt Nam, giảm trừ gia cảnh được tính theo 3 bước sau:

Bước 1: Tính tổng thu nhập chịu thuế: Xác định tổng thu nhập từ tiền lương, tiền công trong một kỳ tính thuế.

Bước 2: Áp dụng giảm trừ cho bản thân: Trừ đi mức giảm trừ cho bản thân người nộp thuế là 11 triệu đồng/tháng.

Bước 3: Áp dụng giảm trừ cho người phụ thuộc: Trừ đi 4,4 triệu đồng/tháng cho mỗi người phụ thuộc bạn đã đăng ký.

Thu nhập chịu thuế = Tổng thu nhập – (Giảm trừ bản thân +Giảm trừ cho người phụ thuộc)

Chi phí dự phòng là gì? Khái niệm, ý nghĩa và mục đích

Chi phí dự phòng là một trong những công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro cho dự án hay hoạt động kinh doanh. Nếu bạn chưa hiểu rõ ý nghĩa và mục đích của chi phí dự phòng là gì thì hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé.

Chi phí dự phòng là gì?

Chi phí dự phòng là chi phí dành riêng để giải quyết các tình huống hoặc sự kiện không chắc chắn, có thể bất ngờ phát sinh trong quá trình thực hiện một dự án hay hoạt động kinh doanh nào đó. Khoản tiền này thường không được tính cụ thể trong ước tính chi phí ban đầu của một dự án. Chi phí dự phòng có thể hiểu là khoản bảo hiểm rủi ro cho dự án của doanh nghiệp.

Chi phí dự phòng được phân thành hai loại chính:

  • Chi phí dự phòng cho rủi ro đã biết: bao gồm các rủi ro và sự kiện có thể xác định và đo lường trong giai đoạn lập kế hoạch cho dự án.
  • Chi phí dự phòng cho tình huống bất ngờ: bao gồm những sự kiện không thể đoán trước hay lường trước được khiến ta không thể đo lường hay ước lượng.

Ý nghĩa của chi phí dự phòng

Chi phí dự phòng thể hiện với ban lãnh đạo rằng có một số yếu tố tồn tại có thể cản trở dự án mặc dù đội nhóm đã thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa, đồng thời lập kế hoạch và triển khai các chiến lược quản lý rủi ro. Chi phí dự phòng đảm bảo dự án, hoạt động kinh doanh được diễn ra suôn sẻ, dù có thách thức không lường trước được xảy ra cũng có thể giải quyết.

Chi phí dự phòng có thể được xem là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định và linh hoạt trong môi trường kinh doanh đầy biến động.

Mục đích của chi phí dự phòng

Doanh nghiệp lập chi phí dự phòng cho dự án với nhiều mục đích khác nhau, có thể kể đến như:

  • Quản lý rủi ro: Chi phí dự phòng giúp doanh nghiệp có sự chuẩn bị đầy đủ cho các sự cố hay rủi ro bất ngờ xảy ra, giảm thiểu tác động đến tài chính và sự thành công của dự án.
  • Lập kế hoạch tài chính: Chi phí dự phòng hỗ trợ doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính và ngân sách, giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về chi phí tiềm năng.
  • Duy trì hoạt động kinh doanh: Chi phí dự phòng góp phần giúp hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp được diễn ra suôn sẻ, không bị gián đoạn, ngay cả khi có tình huống khẩn cấp bất ngờ xảy ra.
  • Bảo vệ tài chính: Chi phí dự phòng đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn lực tài chính để ứng phó với những rủi ro gây ra các phí phát sinh không lường trước, chẳng hạn như phí bồi thường, phí sửa chữa hay khắc phục sự cố.
  • Nâng cao sự uy tín: Khi doanh nghiệp cho thấy họ có kế hoạch cho chi phí dự phòng, nhờ đó gây ấn tượng tốt với các đối tác hay nhà đầu tư, bởi lúc này đối tác thấy được doanh nghiệp thực hiện dự án có chiến lược chuẩn bị kỹ càng và đáng tin cậy.
  • Tăng cường tính linh hoạt: Với chi phí dự phòng đã được định sẵn, doanh nghiệp có thể linh hoạt hơn trong việc ra quyết định giải quyết tình huống, từ đó chọn ra giải pháp hợp lý nhất cho dự án.

Chi phí dự phòng có mặt tiêu cực không?

Bên cạnh những lợi ích mà chi phí dự phòng có thể đem lại cho doanh nghiệp, nó cũng sở hữu một số nhược điểm nhất định, như:

  • Chi phí dự phòng có thể khiến ban quản lý dự án phụ thuộc quá nhiều nào nó thay vì cẩn thận đánh giá và quản lý rủi ro, lập kế hoạch kiểm soát rủi ro.
  • Chi phí dự phòng thường là ước tính chứ không có con số chính xác cụ thể nên rất có thể xảy ra việc ước tính sai rủi ro.
  • Có thể xảy ra tình trạng sử dụng tài nguyên không hiệu quả, dẫn đến việc hao phí ngân sách của doanh nghiệp.
  • Doanh nghiệp thiếu tính chủ động trong việc quản lý rủi ro, chỉ tập trung ứng phó thay vì tìm cách phòng ngừa.

Các xác định chi phí dự phòng

Tuỳ theo lĩnh vực làm việc và tính chất từng dự án mà chi phí dự phòng được xác định theo nhiều cách khác nhau. Sau đây là những bước cơ bản để xác định chi phí dự phòng:

  1. Các chuyên gia trong lĩnh vực tham gia đánh giá dự án, kế hoạch kinh doanh để tìm ra những rủi ro, tình huống bất lợi có thể xảy ra.
  2. Phân tích dữ liệu có liên quan đến các dự án tương tự giúp ta thấy mô hình rủi ro có thể xảy ra. Từ đó ta có thể ước lượng số tiền cần được dành riêng như một khoản dự phòng cần thiết cho dự án.
  3. Phân tích rủi ro toàn diện của dự án đang thực hiện sẽ giúp xác định và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn.

Dịch vụ lưu trú tiếng Anh là gì? Một số mô hình dịch vụ cư trú phổ biến

Sự giao thoa kinh tế và phát triển du lịch giúp cho dịch vụ lưu trú hiện nay ngày càng phát triển. Qua bài viết dưới đây, ta sẽ tìm hiểu dịch vụ lưu trú là gì và những điều cần biết về dịch vụ lưu trú.

Dịch vụ lưu trú là gì? Dịch vụ lưu trú tiếng Anh là gì?

Dịch vụ lưu trú là các dịch vụ cung cấp chỗ ở cho khách hàng, bao gồm các hình thức như khách sạn, homestay, nhà nghỉ, các khu nghỉ dưỡng và căn hộ cho thuê. Đối tượng sử dụng dịch vụ lưu trú thường là khách du lịch, người đi công tác. Ngoài ra, sinh viên, nhân viên, công nhân là những khách hàng sử dụng dịch vụ lưu trú dài hạn.

Dịch vụ lưu trú thường bao gồm các tiện ích như:

  • Chỗ ở: phòng ngủ, phòng tắm, nhà bếp cùng các khu vực sinh hoạt khác
  • Dịch vụ ăn uống: bữa sáng, phục vụ bữa ăn tại phòng, nhà hàng, quán cà phê…
  • Tiện nghi: điều hoà, wifi, tivi, tủ treo quần áo, bàn ủi…
  • Các dịch vụ bổ sung: lễ tân, giặt ủi, dọn phòng

Dịch vụ lưu trú trong tiếng Anh là Accommodation Services, bao gồm cả dịch vụ lưu trú ngắn hạn và dài hạn cho những khách hàng có nhu cầu.

Một số mô hình dịch vụ lưu trú phổ biến ở Việt Nam

Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch, dịch vụ lưu trú ngày càng phổ biến hơn ở Việt nam với đa dạng các loại hình lưu trú, có thể kể đến như:

1.   Khách sạn – Hotel

Khách sạn là loại dịch vụ lưu trú xếp hạng từ 1 sao đến 5 sao, phổ biến nhiều ở các thành phố lớn và điểm du lịch nổi tiếng. Khách sạn cung cấp cho khách hàng phòng ở kèm các tiện nghi và dịch vụ bổ sung của khách sạn, bao gồm thức ăn, wifi, dịch vụ dọn phòng… Nhiều khách sạn sở hữu nhà hàng hoặc quầy bar riêng, một số khác có phòng họp, phòng tập gym, bể bơi, phòng giải trí…

Khách sạn được xếp hạng theo sao dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, có thể kể đến như vị trí, kiến trúc, cơ sở vật chất, an toàn bảo mật, chất lượng dịch vụ… Những khách sạn 1 sao thường cung cấp các tiện nghi rất cơ bản. Ngược lại, khách sạn 5 sao sẽ là khách sạn quan trọng, tiện nghi và dịch vụ đạt chất lượng cao, bao gồm hồ bơi, trung tâm thể dục thể thao hiện đại, spa… Sao của khách sạn cũng là yếu tố để khách du lịch biết mức độ dịch vụ và giá cả của khách sạn.

2.   Căn hộ chung cư – Apartment

Dịch vụ cư trú dạng căn hộ chung cư phổ biến ở các thành phố lớn, nhờ vào tính linh hoạt và tiện lợi mà nó mang lại cho người sử dụng. Đây là dạng căn hộ cho thuê thuộc một chung cư, được trang bị đầy đủ tiện nghi của một ngôi nhà nên có thể phục vụ nhu cầu sinh sống cho người thuê. Căn hộ chung cư là một trong những mô hình được ưa chuộng rộng rãi bởi những người có nhu cầu sử dụng dịch vụ cư trú dài hạn.

Căn hộ chung cư có thể được trang bị đầy đủ nội thất cơ bản hoặc không. Đối với những chung cư cao cấp, người sử dụng dịch vụ cư trú dạng này có thể sử dụng các tiện ích của chung cư đó như phòng gym, cửa hàng tiện lợi, công viên, sân tennis…

Căn hộ chung cư hiện nay được phân thành nhiều loại, có thể kể đến như: 1 phòng ngủ, 2 phòng ngủ, Studio, penthouse… với thiết kế đa dạng và hiện đại, phù hợp với từng nhu cầu của người tiêu dùng.

3.   Nhà nghỉ – Motel

Motel là một loại hình dịch vụ cư trú, thường nằm ven đường hoặc gần các tuyến đường lớn, được thiết kế để phục vụ khách du lịch hoặc người đi đường. Từ “motel” là sự kết hợp của hai từ “motor” và “hotel,” thể hiện sự tiện lợi cho các tài xế vì nó dễ tiếp cận trực tiếp từ bãi đậu xe hay tuyến đường.

Nhà nghỉ thường chỉ cung cấp phòng nghỉ với cấu trúc đơn giản cho người ở để đáp ứng các nhu cầu ngủ, nghỉ cơ bản. Motel thường có mức giá mềm hơn các mô hình như hotel hay resort bởi mô hình này thường không có các dịch vụ như hồ bơi, spa…

4.   Khu nghỉ dưỡng – Resort

Resort có nhiều điểm tương đồng với khách sạn, tuy nhiên loại hình này được thiết kế để hoạt động như một khu vực khép kín, được mô tả như một khu chuyên về nghỉ dưỡng. Trong resort, du khích có thể tham gia các hoạt động giải trí, cơ sở làm đẹp, spa, nhiều nhà hàng và tiện nghi khác của riêng resort.

Thông thường, diện tích của khu nghỉ dưỡng sẽ rộng hơn khách sạn với không gian rộng rãi, tiếp xúc với thiên nhiên. Đây là mô hình dịch vụ cư trú phù hợp cho những ai có nhu cầu ở ngắn hạn, muốn thoát khỏi cuộc sống thường ngày để nghỉ ngơi.

Quản trị tuyển dụng là gì? Sự thật về công việc quản trị tuyển dụng

Quản trị tuyển dụng là gì? Đây là một trong những nghề nghiệp được nhiều bạn trẻ hướng đến. Tuy nhiên cũng như những ngành nghề khác, quản trị tuyển dụng cũng có những yêu cầu khắt khe dành cho ứng viên ứng tuyển. Đặc biệt hơn công việc này chỉ có thể phù hợp với những ứng viên đã từng có kinh nghiệm làm việc trong ngành nhân sự một khoảng thời gian nhất định. 

Nếu bạn là một nhân viên mới chưa có nhiều kinh nghiệm quản lý, điều hành đội ngũ nhân sự thì rất khó để ứng tuyển vị trí này thành công. Chính vì vậy để thăng tiến lên chức quản trị tuyển dụng tại các công ty hoặc tập đoàn lớn, ứng viên không chỉ phải cần có kỹ năng mà còn phải có kiến thức, kinh nghiệm, trải nghiệm nhất định. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu xem quản trị tuyển dụng là gì nhé!  

Khái niệm quản trị tuyển dụng là gì? 

Quản trị tuyển dụng là một vấn đề liên quan trực tiếp đến hệ thống quản lý và điều hành công tác tuyển dụng của một đơn vị. Trong đó, mỗi giám đốc nhân sự của công ty sẽ có những cách làm khác nhau để quản lý và sử dụng nhân sự một cách phù hợp nhất. 

Nhà quản trị tuyển dụng nếu như muốn làm tốt công việc của mình, bắt buộc họ phải có đủ chuyên môn trong nghề, nắm vững các khả năng quản lý nhân sự,… Tuy nhiên nếu chỉ một nhà quản trị tuyển dụng làm việc cho doanh nghiệp thôi thì chưa đủ, doanh nghiệp cần phải xây dựng một hệ thống quản trị nhân sự, quản trị tuyển dụng bài bản nhất để tìm kiếm đội ngũ nhân tài hỗ trợ công ty. 

Sơ lược về những nhiệm vụ của quản trị tuyển dụng 

Người lãnh đạo đóng vai trò quản trị tuyển dụng của một công ty, doanh nghiệp sẽ phải xây dựng và thực hiện các kế hoạch tuyển dụng cho các tổ chức. Bao gồm việc họ phải quản lý ngân sách cho việc chi tiêu tuyển dụng và theo dõi các hoạt động tuyển dụng. 

Song song đó họ còn phải xây dựng và phát triển mạng lưới quan hệ với những ứng viên tiềm năng trên thị trường nhằm đáp ứng nhu cầu tuyển dụng từ cấp trên. Sau đó, nhà quản trị tuyển dụng phải tiến hành phỏng vấn và đánh giá các ứng viên phù hợp, theo dõi quá trình thử việc, đánh giá hồ sơ năng lực để xác nhận ứng viên đó có đầy đủ năng lực đảm nhiệm công việc hiện tại hay không? 

Vai trò chính của nhà quản trị tuyển dụng là gì? 

Vai trò quan trọng của nhà quản trị tuyển dụng là phải đảm bảo được doanh nghiệp luôn có nguồn lực nhân sự chất lượng, có hiệu quả làm việc cao. Trong đó có thể kể đến các hình thức quản trị như: 

Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên: Tạo hồ sơ tuyển dụng để thu hút và lựa chọn những ứng viên thật sự phù hợp với vị trí ứng tuyển hiện tại. Các hoạt động này bao gồm việc phân tích nhu cầu nhân lực, xây dựng một kế hoạch tìm kiếm ứng viên, sơ tuyển các hồ sơ phù hợp, kiểm tra sức khỏe và lập đề nghị tuyển dụng. 

Đào tạo và phát triển nghiệp vụ cho nhân viên

 Đây là quá trình mà nhà quản trị tuyển dụng cập nhật kiến thức, giới thiệu những bài học kỹ năng đến với nhân viên giúp họ hoàn thiện năng lực bản thân phù hợp với văn hóa công ty. Các hoạt động chính thức này bao gồm xác định nhu cầu đào tạo, chuẩn bị xây dựng kế hoạch đào tạo và triển khai đào tạo thực tế đi kèm đánh giá. 

Đánh giá chi tiết về hiệu suất công việc

Đây là quá trình đánh giá mức độ hoàn thành của công việc cho từng cá nhân. Từ đó xác định đúng điểm mạnh và điểm yếu của từng người và lập hoạch đánh giá phù hợp, thực hiện phần đánh giá và đưa ra những phân tích kết quả đánh giá. 

Đưa ra hình thức thưởng phạt nhân viên

Nhà quản trị tuyển dụng cần phải tạo nên động lực làm việc và khích lệ tinh thần nhân viên. Để hoàn thành tốt nhiệm vụ đó, nhà quản trị tuyển dụng cần xây dựng chính sách thưởng phạt, có đánh giá hiệu quả rõ ràng dành cho từng vị trí nhân viên. 

Xây dựng mối quan hệ lao động

Trong quá trình phát triển và duy trì các mối quan hệ tốt đẹp giữa doanh nghiệp và người lao động, nhà quản trị tuyển dụng phải có nguyên tắc làm việc trực quan, thẳng thắn để hướng đến các giá trị tích cực. Bao gồm việc tuân thủ pháp luật lao động, có các cuộc thương lượng biểu quyết ý kiến với tập thể và giải quyết các tranh chấp lao động dựa trên Luật Lao động cho phù hợp. 

Tóm lại quản trị tuyển dụng là gì? Công việc của nhà quản trị tuyển dụng có phức tạp hay không, nó còn phụ thuộc rất nhiều vào quy mô hoạt động lớn hay nhỏ của từng công ty, tổ chức doanh nghiệp hiện nay. Nhìn chung quản trị tuyển dụng là một ngành nghề đòi hỏi các ứng viên ứng tuyển phải có nhiều kinh nghiệm sống, trải nghiệm thực tế, chuyên môn tốt mới có thể đảm đương vị trí công việc này lâu dài. 

Hợp đồng thời vụ là gì? Cập nhật quy định mới nhất của hợp đồng thời vụ

Hợp đồng thời vụ là gì? Cụm từ hợp đồng thời vụ là một trong những cụm từ được rất nhiều người lao động nhắc đến hiện nay. Nó còn biết đến là một hình thức hợp đồng có được sử dụng thời gian ngắn để giúp người lao động có thêm nguồn thu nhập. Tuy nhiên nếu lựa chọn ký kết hợp đồng này, đôi khi sẽ khiến người lao động hạn chế tiền lương và chế độ đãi ngộ. 

Vậy hợp đồng lao động là gì? Người lao động và người sử dụng lao động có nghĩa vụ gì trong việc ký kết hợp đồng lao động hiện nay? Trong bài viết này chúng ta hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về vấn đề này một cách chi tiết nhất bạn nhé! 

Hợp đồng thời vụ là gì?

Hợp đồng thời vụ là loại hợp đồng dựa theo tính chất thời gian làm việc theo mùa vụ nhất định của người lao động. Dựa theo Điều 20, Bộ luật Lao động 2019 đã quy định hợp đồng lao động thường phải được giao kết trong 2 loại sau đây: 

Hợp đồng lao động thời vụ không xác định thời gian là hai bên không xác định thời gian, thời điểm chấm dứt hợp đồng lao động. 

Hợp đồng lao động xác định thời hạn là loại hợp đồng thời vụ mà hai bên xác định thời gian, thời điểm để chấm dứt hợp đồng lao động trong khoảng thời gian không. 

Dựa theo quy định này có thể hiểu rằng, hợp đồng thời vụ là kiểu hợp có thời hạn không quá 36 tháng. Loại hợp đồng này thường phát sinh theo mùa vụ hoặc dựa theo hoạt động công việc nhất định. 

Loại hợp đồng thời vụ có bắt buộc đóng bảo hiểm xã hội hay không? 

Dựa trên thực tế việc doanh nghiệp có đồng ý ký hợp đồng thời vụ với người lao động hay không còn phải căn cứ vào rất nhiều các yếu tố khác nhau. Thông thường thời gian làm việc của người lao động thời vụ diễn ra trong vòng 1 tháng. 

Dựa theo quy định tại Điều 2 của Luật bảo hiểm xã hội năm 2014 đã có những quy định cụ thể dành cho những đối tượng bảo hiểm xã hội bắt buộc như sau: 

Những người làm việc dựa theo hợp đồng lao động xác định trong một khoảng thời gian xác định, loại hợp đồng lao động theo mùa vụ này có thời hạn từ 3 đến 12 tháng, với cả hợp đồng lao động sẽ được ký kết giữa những người sử dụng lao động theo đại diện của pháp luật dưới 15 tuổi dựa theo quy định của Luật lao động. 

Trong đó người làm việc dựa theo hợp đồng lao động sẽ có thời hạn đủ từ 1 tháng đến dưới 3 tháng. Tuy nhiên dựa theo quy định trên thì người lao động có thể làm việc theo dạng hợp đồng thời vụ thuộc đối tượng sẽ phải đóng bảo hiểm xã hội. Thế nhưng việc phải đóng bảo hiểm đối với người lao động bắt buộc phải thỏa mãn những điều kiện về điều kiện thời gian lao động và mức lương cụ thể. 

Thời gian được ký hợp đồng lao động thời vụ mới thích hợp? 

Tại Khoản 3 Điều 22, các doanh nghiệp chỉ được giao kết phần hợp đồng thời vụ để có thể xử lý tất cả các công việc mang tính tạm thời, có thời hạn dưới 12 tháng trừ những trường hợp cần phải được thay thế tạm thời cho nhân sự để thực hiện đầy đủ nghĩa vụ quân sự, nghỉ thai sản, nghỉ bệnh do đau ốm, hoặc bị tai nạn lao động hoặc những trường hợp nghỉ việc tự động khác nhau. 

Doanh nghiệp chỉ được giao kết hợp đồng thời vụ để xử lý các công việc mang tính chất tạm thời, không thường xuyên, có thời hạn dưới 12 tháng trừ trường hợp cần thay thế tạm thời cho nhân sự thực hiện nghĩa vụ quân sự, nghỉ thai sản, nghỉ do ốm đau, tai nạn lao động hoặc các trường hợp nghỉ việc tự động khác. Theo điều 4, Nghị định 95/2013/NĐ-CP thì người sử dụng có thể bị phạt từ 2.000.000 đến 40.000.000 đồng nếu như giao kết bị sai loại hợp đồng cho phép. 

Những lưu ý về thời hạn của hợp đồng lao động thời vụ

Với những loại hợp đồng lao động thời vụ có thời gian làm việc dưới 12 tháng thì Pháp luật Việt Nam sẽ không có thời gian quy định cụ thể về số lần người lao động ký kết hợp đồng với nhà tuyển dụng. Thế nhưng tổng thời gian của các loại hợp đồng thời vụ liên tiếp sẽ không vượt quá 12 tháng. Còn nếu vượt quá 12 tháng thì công việc sẽ không còn mang tính chất thời vụ nữa mà việc ký kết hợp đồng này đã vi phạm quy định pháp luật về loại hợp đồng. 

Trong thời gian hợp đồng lao động hết hạn mà người lao động vẫn tiếp tục làm việc sau thời hạn 30 ngày thì người sử dụng lao động cần giao kết loại hợp đồng mới. Nếu không thì hợp đồng đã giao kết sẽ tự động trở thành hợp đồng lao động có thời hạn 24 tháng. 

Trường hợp sau khi hợp đồng thời vụ hết hạn, hai bên chỉ được ký hợp đồng thời hạn 1 lần nếu có. Sau đó nếu người lao động vẫn tiếp tục làm việc thì phải ký thêm hợp đồng không xác định thời hạn. 

Như vậy dựa vào những nội dung quy định của Pháp luật thì người lao động nếu chấp nhận ký hợp đồng thời vụ với doanh nghiệp thì thật sự cần có sự cân nhắc kỹ càng. Hy vọng với bài viết này đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về hợp đồng thời vụ là gì nhé! 

Phễu tuyển dụng là gì? Tìm hiểu các giai đoạn quan trọng của phễu tuyển dụng

 

Phễu tuyển dụng là gì? Làm thế nào để có thể sử dụng phễu tuyển dụng phù hợp trong giai đoạn tìm kiếm ứng viên. Đó là những câu hỏi thường được các nhà tuyển dụng đặt ra khi sử dụng mô hình phễu tuyển dụng trong thời điểm hiện tại. Đâu là một dạng phễu với nhiều công dụng hỗ trợ khác nhau giúp các nhà tuyển dụng xây dựng một mô hình thu hút nhân tài hợp lý. 

Nếu bạn đang thắc mắc phễu tuyển dụng là gì? Thì đây chính là bài viết xuất hiện để giúp bạn có thể tìm hiểu rõ về công dụng và vai trò của phễu để ứng dụng vào công việc một cách hợp lý nhất. Còn ngay bây giờ chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm của phễu bạn nhé! 

Khái niệm phễu tuyển dụng là gì? 

Phễu tuyển dụng có tên gọi tiếng Anh là Recruitment Funnel là một trong những công cụ hỗ trợ quá trình tuyển dụng cho các HR hiệu quả hiện nay. Phễu thể hiện toàn bộ quy trình tuyển dụng từ phạm vi rộng sau đó thu hẹp dần và cuối cùng là sàng lọc thông tin và tìm kiếm những ứng viên phù hợp nhất. 

Sơ lược về cách hoạt động của phễu tuyển dụng hiện nay

Phễu tuyển dụng cũng có cách hoạt động tương tự như phễu bán hàng theo dạng hình tam giác ngược. Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ngành truyền thông hiện nay, trên thực tế hầu hết các công ty thường tập trung nhiều vào những trải nghiệm đã đạt được với những điều đáng kinh ngạc. Khi đó chất lượng tuyển dụng cũng chỉ đạt số phần trăm tối thiểu 70%. 

Chính vì vậy để giải quyết tốt vấn đề nhân sự tốt nhất, các nhà tuyển dụng cần phải điều chỉnh lại mô hình phễu tuyển dụng theo thiết kế với 6 tầng như sau: 

Tầng 1: Mở rộng vị trí tuyển dụng để thu hút ứng viên về công ty. 

Tầng 2: Hướng dẫn thực hiện chi tiết các hình thức tuyển dụng. 

Tầng 3: Sàng lọc hồ sơ ứng viên phù hợp với vị trí tuyển dụng. 

Tầng 4: Phỏng vấn ứng viên cụ thể. 

Tầng 5: Ra quyết định chọn ứng viên đúng với tiêu chí tuyển dụng. 

Tầng 6: Onboard cho nhân sự mới một cách đầy đủ nhất. 

Tóm tắt các giai đoạn quan trọng của phễu tuyển dụng hiện nay

Việc phân tích từng giai đoạn của phễu sẽ đóng một phần quan trọng giúp thu hút và tìm ra các ứng cử viên phù hợp cho vị trí công việc mà nhà tuyển dụng đặt ra. Cùng tham khảo qua các giai đoạn dưới đây bạn nhé! 

Giai đoạn 1: Nâng cao được nhận thức của ứng viên 

Để giúp nhận thức của ứng viên về thương hiệu tốt hơn, nhà tuyển dụng phải thường xuyên cập nhật những hình ảnh tốt về thương hiệu trên các nền tảng tuyển dụng khác nhau. Việc chú trọng nhiều vào việc quảng bá hình ảnh thương hiệu càng thúc đẩy các doanh nghiệp có thêm cơ hội thu hút các ứng viên có năng lực tốt, đáp ứng đầy đủ nguyện vọng vào đội ngũ nhân sự công ty. 

Giai đoạn 2: Thu hút những ứng viên thật sự tiềm năng 

Thông qua việc nâng cao nhận thức của ứng viên, bạn đã thành công thu hút được một nhóm ứng viên thành công nộp hồ sơ ứng tuyển vào công ty. Bây giờ cũng là lúc để bạn đánh giá cụ thể hơn về năng lực của từng ứng viên. Mục tiêu chính của giai đoạn này là tìm ra ứng viên phù hợp nhất trong số hồ sơ bạn sở hữu. 

Giai đoạn 3: Nghiên cứu những trải nghiệm dành cho ứng viên 

Trong thời điểm hiện tại, các ứng viên tài năng có thể được tiếp cận với nhiều cơ hội làm việc khác nhau. Do đó quy trình tuyển dụng cũng cần được thiết kế tinh gọn, nhanh chóng để mang đến những trải nghiệm thú vị cho ứng viên. 

Bạn hãy đơn giản hóa mọi quy trình trở nên nhanh chóng hơn. Hiện nay đã có rất nhiều nhà tuyển dụng cho phép ứng viên được nộp đơn trực tiếp qua các website tuyển dụng chuyên nghiệp. Sau khi ứng viên nhấn nút gửi thông tin đi, hồ sơ của ứng viên sẽ được chuyển đến nhà tuyển dụng nhanh chóng nhất. 

Giai đoạn 4: Chọn lọc và tiến hành phỏng vấn ứng viên 

Phỏng vấn ứng viên là quá trình cần sự kiên nhẫn và sự tập trung quan sát cao. Để chọn được một ứng viên phù hợp với các tiêu chí mà nhà tuyển dụng đưa ra thì cần phải sàng lọc thông tin cụ thể. Nếu như quá trình này diễn ra trong một khoảng thời dài, nhà tuyển dụng vui lòng gửi thông báo cho ứng viên sớm nhất. 

Giai đoạn 5: Tiến hành tuyển dụng ứng viên phù hợp nhất

Sau khi bạn đã thành công trải qua các bước trên, nếu bạn đã tìm kiếm được ứng cử viên phù hợp với văn hóa doanh nghiệp hãy lập tức giữ hồ sơ của họ lại và tiến hành phỏng vấn. Nếu giai đoạn này diễn ra suôn sẻ, cả hai bên đều đạt được những thỏa thuận quan trọng và tiến đến việc ký hợp đồng lao động lâu dài, đây chắc chắn là một cơ hội tốt để giúp cả bạn và ứng viên đạt được những sự phát triển nhất định.

Như vậy về cơ bản chúng tôi đã phân tích phễu tuyển dụng là gì? Tuy nhiên để có thể áp dụng loại hình phễu tuyển dụng này thành công, bạn nên có sự tham khảo thông tin từ nhiều nguồn tư liệu lẫn thực tế phỏng vấn nhiều hơn nhé!